Có 2 kết quả:

叛卖 pàn mài ㄆㄢˋ ㄇㄞˋ叛賣 pàn mài ㄆㄢˋ ㄇㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to betray

Từ điển Trung-Anh

to betray